555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [dự đoán bạch thủ đề hôm nay]
Verb [edit] dự to take part (in); to participate (in); to be involved (in) (in compounds) to prepare (for); to make ready (for); to do in advance
Find all translations of dự in English like assist, attend, attendance and many others.
2 days ago · Từ điển 600951.555win5win.com được cung cấp hoàn toàn miễn phí và là dự án đầy tâm huyết của nhà sáng lập với số lượng từ vựng lên đến 300.000 từ, cụm từ và ví dụ.
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'dự' trong tiếng Việt. dự là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Dự là gì: Danh từ: tên một giống lúa cho loại gạo tẻ hạt nhỏ màu trắng trong, nấu cơm dẻo và ngon., Động từ: góp phần bằng sự có mặt của mình vào...
Check 'do dự' translations into English. Look through examples of do dự translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Words pronounced/spelled similarly to 'dự': da dã dạ dai dài dải dãi dái dại Dao more... Words contain 'dự': bảng danh dự can dự danh dự dự dự án dự ứng lực dự định dự đoán dự báo dự …
Bài viết được đề xuất: